GÓP VỐN VÀ TÀI SẢN GÓP VỐN: Nền tảng pháp lý cho sự phát triển doanh nghiệp

GÓP VỐN VÀ TÀI SẢN GÓP VỐN: Nền tảng pháp lý cho sự phát triển doanh nghiệp

Góp vốn là một trong những hoạt động pháp lý quan trọng, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp. Việc góp vốn không chỉ thể hiện cam kết của các thành viên, cổ đông đối với doanh nghiệp, mà còn là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình hoạt động. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật, việc góp vốn và tài sản góp vốn cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các quy định pháp luật hiện hành về góp vốn và tài sản góp vốn, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng để các bên liên quan có thể thực hiện giao dịch một cách an toàn và hiệu quả.
1.    Khái niệm góp vốn và tài sản góp vốn
Góp vốn là hành vi pháp lý, theo đó các cá nhân, tổ chức chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho công ty để trở thành thành viên, cổ đông và hưởng các quyền, nghĩa vụ tương ứng. Tài sản góp vốn có thể bao gồm:
-    Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng.
-    Giá trị quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
-    Các tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam.
2.    Quy định pháp luật về góp vốn và tài sản góp vốn
Các quy định pháp luật chủ yếu về góp vốn và tài sản góp vốn được nêu tại Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Bộ luật Dân sự 2015.
Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về tài sản góp vốn: “Tài sản góp vốn là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam”.
Điều này mở rộng phạm vi tài sản có thể sử dụng để góp vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, việc định giá các tài sản phi tiền tệ như quyền sở hữu trí tuệ cần được thực hiện một cách cẩn trọng để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp.
Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về định giá tài sản góp vốn: “Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng phải được các thành viên, cổ đông sáng lập hoặc tổ chức thẩm định giá định giá và được thể hiện thành Đồng Việt Nam. 
Tài sản góp vốn khi thành lập doanh nghiệp phải được các thành viên, cổ đông sáng lập định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc do một tổ chức thẩm định giá định giá. Trường hợp tổ chức thẩm định giá định giá thì giá trị tài sản góp vốn phải được trên 50% số thành viên, cổ đông sáng lập chấp thuận….”
Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định giá tài sản góp vốn một cách khách quan và minh bạch. Việc sử dụng tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp giúp đảm bảo tính chính xác và tránh các tranh chấp về giá trị tài sản. 
3.    Các vấn đề cần lưu ý
-    Tính hợp pháp của tài sản góp vốn: Tài sản góp vốn phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người góp vốn và không bị tranh chấp.
-    Định giá tài sản góp vốn: Việc định giá tài sản góp vốn phải được thực hiện một cách khách quan, minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật.
-    Chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn: Người góp vốn phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cho công ty theo quy định của pháp luật.
-    Trách nhiệm của người góp vốn: Người góp vốn phải chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của tài sản góp vốn.
4. Khuyến nghị
-    Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp, các bên tham gia góp vốn nên lập thành văn bản thỏa thuận góp vốn, trong đó ghi rõ các thông tin về loại tài sản góp vốn, giá trị tài sản góp vốn, thời hạn góp vốn, quyền và nghĩa vụ của các bên.
-    Trong trường hợp góp vốn bằng các tài sản đặc biệt như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Bài trước Bài sau